Switch Fibre Channel 32Gb/s, khung 1U – 24 cổng, tối ưu cho SAN tại SMB/chi nhánh. Đi kèm 8 SFP shortwave, mở rộng linh hoạt bằng license Port-on-Demand, quản trị tập trung qua SANnav cùng đầy đủ tính năng zoning và chẩn đoán nâng cao.
Đặc trưng
- 4/8/16/32 Gb/s tùy SFP; khung 1U, base có 8 cổng hoạt động (16G hoặc 32G SFP), mở rộng theo từng gói 8 cổng; bản Enterprise đủ 24 SFP và Enterprise Package.
- Quản trị: SANnav Management Portal/Global View; Web Tools, CLI, REST API, SNMP; nâng cấp firmware không gián đoạn.
Tính năng
- Fabric services: Advanced Zoning, ISL Trunking, Performance Monitoring, Fabric Vision, Extended Fabric, QoS, NPIV, v.v. (một số tính năng phụ thuộc gói license/chế độ).
- Chẩn đoán: ClearLink, flow monitoring/mirroring, optics health, RAS tracing, Rolling Reboot Detection.
Điểm mạnh
- Nâng cấp số cổng linh hoạt (PoD 8-port);
- Băng thông tổng 768 Gb/s, khung nhỏ gọn dễ lắp rack 19";
- Bảo mật: xác thực DH-CHAP/FCAP, RBAC, RADIUS/TACACS+, SSHv2, IPsec/HTTPS.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Model / Dạng máy | DS-6610B, switch Fibre Channel 32Gb/s, 1U, 24 cổng. |
Tốc độ cổng | Hỗ trợ 4/8/16/32 Gb/s tùy loại SFP/SFP+ quang lắp đặt. |
Tiền trang bị & mở rộng cổng | Base chassis đi kèm 8 SFP shortwave (16G hoặc 32G); mở rộng theo Port-on-Demand (PoD) từng cụm 8 cổng; bản Enterprise có sẵn 24 SFP và kèm Enterprise Package. |
Quản trị | SANnav Management Portal/Global View; Advanced Web Tools, CLI, REST API, SNMP v1/v3, HTTP/HTTPS; nâng cấp firmware không gián đoạn. |
Cổng quản trị | RJ-45 10/100/1000 Mb/s, in-band qua FC, Serial RJ-45, USB. |
FOS tối thiểu | Fabric OS 9.0.1+. |
Bảo mật | DH-CHAP, FCAP, HTTPS, IPsec, lọc IP, LDAP/IPv6, RADIUS, TACACS+, RBAC, SSHv2, Trusted Switch… |
Chẩn đoán & Call-home | ClearLink (loopback điện/quang), theo dõi traffic/latency/distance, flow mirroring, FC ping/Pathinfo, giám sát optics/nguồn/nhiệt, RRD; Call-home tích hợp SANnav & CMCNE. |
Airflow | Rear-to-Front (RTF). |
Kích thước / Khối lượng | W 428.80 mm × H 42.90 mm × D 306.60 mm; 5.75 kg. |
Nguồn vào AC | 90–264 VAC, 47–63 Hz; dòng danh định ~2.2A. |
Tiêu thụ điện / Toả nhiệt | ~77 W (khi 24 cổng hoạt động); ~215 BTU/giờ. |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 0–40°C; Ẩm 10–85% (không ngưng tụ); Độ cao ≤ 3,000 m. |
Kích thước frame | Tối đa payload 2,112-byte. |
Lắp đặt | Lắp trong rack 19” EIA tiêu chuẩn. |
Tùy chọn license | Enterprise Package (Fabric Vision, Extended Fabric, ISL Trunking); Mainframe License (ISL Trunking, Fabric Vision, FICON CUP); Integrated Routing (EX-Ports). |
Thông số phần cứng (cổng)
SFP+: tối đa 24 cổng; Tốc độ hoạt động: 32/16/8/4Gb/s tùy optic; Cổng quản trị: RJ-45 10/100/1000, serial RJ-45, USB; FOS tối thiểu: 9.0.1+.
Gskygo là công ty tư vấn, cung cấp các giải pháp phần mềm bản quyền chính hãng và dịch vụ CNTT chuyên nghiệp tại Việt Nam và Đông Nam Á. Đội ngũ của Gskygo gồm những chuyên gia, cộng tác viên giỏi, có trình độ, kinh nghiệm và uy tín cùng các nhà đầu tư, đối tác lớn trong và ngoài nước chung tay xây dựng.
Các Doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu liên hệ Công ty Gskygo theo thông tin sau:
Email: info@gskygo.com | Website: www.gskygo.com
ĐT: +84 9024 17606
Gskygo – Tin cậy & Dài lâu