FortiGate 40F Series – gọn nhẹ, đủ tính năng
FortiGate 40F là NGFW gọn nhẹ cho điểm bán (POS) và chi nhánh nhỏ, hợp nhất Secure SD-WAN và ZTNA trên FortiOS. Tùy chọn Wi-Fi hoặc 3G/4G LTE giúp kết nối linh hoạt ở mọi vị trí; FortiGuard bảo vệ theo thời gian thực; quản trị tập trung qua FortiManager/FortiGate Cloud – triển khai nhanh, vận hành đơn giản, bảo mật chuẩn doanh nghiệp.
Đặc trưng
- FortiOS hợp nhất, Security Fabric đồng bộ thiết bị Fortinet; SPU SD-WAN tăng tốc hiệu năng/tiết kiệm điện.
- Tự động phát hiện & bảo vệ IoT ở chi nhánh; HA A-A/A-P/Cluster.
Tính năng
- FortiGuard AI-Powered (IPS/AV/URL/DNS…), SSL inspection TLS 1.3; quản trị FortiManager/FortiGate Cloud, zero-touch.
Điểm mạnh
- Nhỏ gọn/ổn định, chi phí thấp, đủ cổng cần thiết và biến thể Wi-Fi/3G4G phục vụ các điểm đặt linh hoạt.
Thông số kỹ thuật (trích)
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Hiệu năng (Enterprise mix) | IPS 1 Gbps, NGFW 800 Mbps, Threat Protection 600 Mbps. |
Tường lửa & năng lực | IPv4 FW 5/5/5 Gbps (1518/512/64B UDP); PPS 7.5 Mpps; độ trễ ~2.97 μs; 700K phiên đồng thời; 35K phiên/s mới; IPsec 4.4 Gbps; SSL-VPN ~490 Mbps (~200 user). |
SSL Inspection | Throughput 310 Mbps; ~320 CPS; ~55K concurrent. |
Giao diện (40F/40F-3G4G) | 1× WAN RJ45, 1× FortiLink RJ45, 3× GE RJ45, USB, Console; bản 3G/4G có modem LTE (2 Nano-SIM). |
Kích thước & nguồn | (40F) 1.5″×8.5″×6.3″ / 38.5×216×160 mm; (WiFi) 1.6″×8.5″×6.3″ / 40.5×216×160 mm; ~1.0 kg; Input 12V DC, 3A (adapter AC 100–240V, 50/60Hz). |
Môi trường & chứng nhận | 0–40°C, 10–90% RH (không ngưng tụ); fanless 0 dBA; lên tới 2,250 m; FCC/CE/RCM/VCCI/BSMI/UL/cUL/CB; USGv6/IPv6. |
Thông số phần cứng (I/O)
Cổng: 1× WAN RJ45, 1× FortiLink RJ45, 3× GE RJ45 internal, USB + Console; biến thể Wi-Fi (dual-band 802.11 a/b/g/n/ac), biến thể 3G/4G LTE có 2× Nano-SIM.
Bình luận
Bình luận